🔍
Search:
NGÀY TRƯỚC
🌟
NGÀY TRƯỚC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
꽤 시간이 흐른 지난날.
1
NGÀY XƯA, NGÀY TRƯỚC:
Ngày mà thời gian đã trôi qua rất xa.
-
☆☆☆
Định từ
-
1
지나간 때의.
1
CỦA THUỞ XƯA, CỦA NGÀY TRƯỚC:
Thuộc thời gian đã qua.
-
☆☆
Danh từ
-
2
바로 며칠 전.
2
MẤY HÔM TRƯỚC, VÀI NGÀY TRƯỚC:
Mới mấy ngày trước.
-
Danh từ
-
1
며칠 전.
1
VÀI NGÀY TRƯỚC, MẤY NGÀY TRƯỚC:
Mấy ngày trước.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
과거의 어느 때.
1
TRƯỚC ĐÂY, NGÀY TRƯỚC:
Lúc nào đó trong quá khứ.
-
2
일정한 때보다 앞.
2
TRƯỚC, TRƯỚC KHI:
Trước lúc nhất định nào đó.
-
☆☆
Danh từ
-
1
기준으로 한 날의 바로 앞의 날.
1
NGÀY TRƯỚC ĐÓ, HÔM TRƯỚC ĐÓ:
Ngày ngay trước ngày được lấy làm chuẩn.
-
2
과거의 어느 날. 또는 얼마 전.
2
NGÀY TRƯỚC, DẠO TRƯỚC:
Ngày nào đó trong quá khứ. Hoặc không lâu trước đây.
-
Danh từ
-
1
오래된 과거의 일.
1
CHUYỆN TRƯỚC ĐÂY, NHỮNG SỰ KIỆN NGÀY TRƯỚC:
Việc đã lâu trong quá khứ.
-
2
오래된 옛 시대의 일.
2
CHUYỆN XƯA, NHỮNG SỰ KIỆN NGÀY XƯA:
Việc đã lâu của thời ngày xưa.
🌟
NGÀY TRƯỚC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
오늘로부터 사흘 전의 날.
1.
HÔM KÌA:
Ba ngày trước tính từ ngày hôm nay.
-
Danh từ
-
1.
며칠 전.
1.
VÀI NGÀY TRƯỚC, MẤY NGÀY TRƯỚC:
Mấy ngày trước.
-
☆☆☆
Phó từ
-
1.
어제의 전날에. 즉 오늘로부터 이틀 전에.
1.
NGÀY HÔM KIA:
Ngày trước ngày hôm qua, tức là hai ngày trước kể từ ngày hôm nay.
-
Danh từ
-
1.
예전에 했던 사랑. 또는 예전에 사랑하던 사람.
1.
MỐI TÌNH CŨ, NGƯỜI YÊU CŨ:
Tình yêu đã có ngày trước. Hoặc người đã yêu ngày trước.
-
Danh từ
-
1.
오늘로부터 사흘 전의 날.
1.
HÔM KÌA:
Ba ngày trước tính từ ngày hôm nay.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
오늘의 하루 전날.
1.
HÔM QUA:
Một ngày trước của hôm nay.
-
Phó từ
-
1.
오늘로부터 사흘 전의 날에.
1.
NGÀY HÔM KÌA:
Vào ba ngày trước tính từ ngày hôm nay.
-
Danh từ
-
1.
어제의 밤.
1.
ĐÊM TRƯỚC:
Đêm của ngày hôm qua.
-
2.
특정한 날의 전날 밤.
2.
ĐÊM TRƯỚC:
Đêm của ngày trước ngày đặc biệt.
-
3.
특정한 시기나 단계를 기준으로 하여 그 전의 시기나 단계.
3.
ĐÊM TRƯỚC:
Thời kì hay giai đoạn ở trước một thời kì hay giai đoạn đặc biệt mà đã được lấy làm tiêu chuẩn.
-
Danh từ
-
1.
정월 대보름의 전날에 논둑이나 밭둑마다 불을 붙이고, 막대기나 줄에 불을 달아 빙빙 돌리며 노는 놀이.
1.
JUYBULNOLI; TRÒ ĐỐT LỬA:
Trò chơi vào ngày trước Rằm tháng giêng âm lịch, đốt lửa ở bờ ruộng hoặc gờ vườn và treo đèn ở dây hoặc gậy và quay vòng tròn mà chơi.
-
Danh từ
-
1.
바로 며칠 전.
1.
HÔM QUA HÔM KIA, VÀI HÔM TRƯỚC:
Ngay mấy ngày trước.
-
Phó từ
-
1.
바로 며칠 전에.
1.
VÀI HÔM TRƯỚC:
Ngay mấy ngày trước.
-
Phó từ
-
1.
오늘로부터 사흘 전의 날에.
1.
NGÀY HÔM KÌA:
Vào ba ngày trước tính từ ngày hôm nay.
-
Danh từ
-
1.
예전에 나온 책.
1.
BẢN PHÁT HÀNH CŨ:
Sách ra từ ngày trước.
-
Danh từ
-
1.
어떤 행사의 전날 밤에 하는 축제.
1.
LỄ HỘI ĐÊM TRƯỚC:
Lễ hội diễn ra vào buổi đêm của ngay ngày trước khi diễn ra sự kiện nào đó vào hôm sau.
-
☆☆☆
Phó từ
-
1.
오늘의 하루 전날에.
1.
HÔM QUA:
Vào ngày trước của ngày hôm nay.
-
☆☆
Phó từ
-
1.
바로 며칠 전에.
1.
MẤY HÔM TRƯỚC:
Ngay mấy ngày trước.
-
☆☆
Phó từ
-
1.
오늘의 하루 전날에.
1.
HÔM QUA:
Vào ngày trước của ngày hôm nay.
-
Danh từ
-
1.
옛날 조선 시대에 남자들이 예복으로 입던, 소매가 넓고 길이가 긴 겉옷.
1.
TOPO, ÁO CHOÀNG TRUYỀN THỐNG:
Áo choàng của nam giới thời Choson ngày trước, tay dài và rộng, được mặc như lễ phục.
-
☆☆
Danh từ
-
2.
바로 며칠 전.
2.
MẤY HÔM TRƯỚC, VÀI NGÀY TRƯỚC:
Mới mấy ngày trước.